Vật chất: | Vỏ nhôm |
---|---|
Màu: | Bạc xám | khác |
Mức điện áp: | 250V |
Đánh giá hiện tại: | 16A |
lắp ráp: | Vít |
Vật chất: | Vỏ nhôm |
---|---|
Màu: | Bạc xám | khác |
Mức điện áp: | 240V |
Đánh giá hiện tại: | 10A |
lắp ráp: | Clip kim loại & vít |
Vật chất: | Vỏ nhôm |
---|---|
Màu: | Bạc xám | khác |
Mức điện áp: | 240V |
Đánh giá hiện tại: | 10A |
lắp ráp: | Clip kim loại & vít |
Vật chất: | Vỏ nhôm |
---|---|
Màu: | Đen | khác |
Mức điện áp: | 240V |
Đánh giá hiện tại: | 10A |
lắp ráp: | Clip kim loại & vít |
Vật chất: | Vỏ nhôm |
---|---|
Màu: | Bạc xám | khác |
Mức điện áp: | 250V |
Đánh giá hiện tại: | 16A |
lắp ráp: | Clip kim loại & vít |
Vật chất: | Vỏ nhôm |
---|---|
Màu: | Đen | khác |
Mức điện áp: | 250V |
Đánh giá hiện tại: | 16A |
lắp ráp: | Đinh ốc |
Vật chất: | Vỏ nhôm |
---|---|
Màu: | Bạc xám | khác |
Mức điện áp: | 250V |
Đánh giá hiện tại: | 16A |
lắp ráp: | Clip kim loại & vít |
Vật chất: | Vỏ nhôm |
---|---|
Màu: | Xám bạc | khác |
Mức điện áp: | 250V |
Đánh giá hiện tại: | 16A |
lắp ráp: | Kẹp kim loại & vít |
Vật chất: | Vỏ nhôm |
---|---|
Màu: | Bạc xám | khác |
Mức điện áp: | 220-250V |
Đánh giá hiện tại: | 16A |
lắp ráp: | Clip kim loại & vít |
Vật chất: | Vỏ nhôm |
---|---|
Màu: | Bạc xám | khác |
Mức điện áp: | 250V |
Đánh giá hiện tại: | 16A |
lắp ráp: | Clip kim loại & vít |